越南语反义词

时间:2020-08-21 15:43:13 小语种 我要投稿

越南语反义词大全

  导语:反义词就是两个意思相反的.词,下面是YJBYS小编收集整理的越南语反义词,欢迎参考!

越南语反义词大全

  cao(高 )thấp(低)

  nhanh快 chậm慢

  mớI 新cũ 旧

  dài 长ngắn短

  già老 trẻ 年轻

  nhiều 多ít少

  lớn大 nhỏ小

  rộng宽 hẹp 窄

  tốt好 xấu hư坏

  đẹp (xinh)漂亮美丽 đẹp trai帅 xấu丑

  nóng热 lạnh (rét )冷

  sạch干净 dơ 脏

  khoẻ mạnh健康 mập béo胖ốm (gầy)瘦

  vui (mừng, sướng)高兴开心 buồn烦闷

  bình tĩnh 冷静cang thẳng紧张

  no (饱)---- đói (饿)

  cưối (末)sau(后)---- trước(前)

  tròn (圆)---- vuông(方)

  hơn (多)---- kém(少)

  phải (右)(是)---- trái (左)(非)

  chấm đưt (结束)---- bấc đầu(开始)

  bán chạy (畅销)---- bán ế (滞销)

  trên (上)---- dưới (下)

  trong (里)---- ngoài (外)

  đen (黑) ---- trắng(白)

  gần (近)---- xa (远)

  nghèo (穷)---- giầu (富)

【越南语反义词大全】相关文章:

越南语商贸词汇大全06-06

越南语房地产词汇大全06-06

越南语成语06-06

越南语水调歌头05-24

越南语诗歌05-24

越南语词汇:水果06-06

越南语虞美人05-24

越南语葬花吟05-24

越南语将进酒05-24